Có 1 kết quả:
高昂 gāo áng ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold (one's head) high
(2) expensive
(3) high (spirits etc)
(2) expensive
(3) high (spirits etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0